Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
bornite
|
Kỹ thuật
bocnit, quặng đồng bocnit
Từ điển Anh - Anh
bornite
|

bornite

bornite (bôrʹnīt) noun

A brownish-bronze, lustrous copper ore with the composition Cu5FeS4 that tarnishes to purple when exposed to air.

[After Ignaz von Born (1742-1791), Austrian mineralogist.]