Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
boredom
['bɔ:dəm]
|
danh từ
nỗi buồn tẻ, nỗi buồn chán
điều khó chịu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
boredom
|
boredom
boredom (n)
tedium, monotony, dullness, tediousness, ennui, world-weariness
antonym: interest