Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bookstall
['bukstɔ:l]
|
danh từ
quầy hoặc giá có sách báo tạp chí bày bán; quầy bán sách
Từ điển Anh - Anh
bookstall
|

bookstall

bookstall (bkʹstôl) noun

A stall where books are sold, as on a street.