Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
bonspiel
|

bonspiel

bonspiel (bŏnʹspēl) noun

Scots.

A curling tournament or match.

[Probably Dutch *bonspel, league game : bon, league, perhaps from bonne, precinct of a city + spel, game, from Middle Dutch.]