Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bonsai
['bɒnsai]
|
danh từ
cây cảnh
nghệ thuật cây cảnh
Từ điển Anh - Anh
bonsai
|

bonsai

bonsai (bŏn-sīʹ, bŏnʹsī, -zī) noun

plural bonsai

1. The art of growing dwarfed, ornamentally shaped trees or shrubs in small shallow pots or trays.

2. A tree or shrub grown by this method.

 

[Japanese, potted plant : bon, basin (from Chinese pén) + sai, to plant (from Chinese zāi).]