Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
boniness
|
Xem bony
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
boniness
|
boniness
boniness (n)
angularity, thinness, gawkiness (informal), ranginess, lankiness, sharpness, gauntness
antonym: roundness