Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
boniface
|

boniface

boniface (bŏnʹə-fəs, -fās) noun

The keeper of an inn, a hotel, a nightclub, or an eating establishment.

[After Boniface, an innkeeper inThe Beaux' Strategem by George Farquhar (1678-1707).]