Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bonfire
['bɔnfaiə]
|
danh từ
lửa mừng
lửa đốt rác
(sử học) đêm đốt lửa và pháo hoa kỷ niệm vụ đốt kho thuốc súng bất thành
Từ điển Anh - Anh
bonfire
|

bonfire

bonfire (bŏnʹfīr) noun

A large outdoor fire.

[Middle English bonnefire : bon, bone. See bone + fir, fire. See fire.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bonfire
|
bonfire
bonfire (n)
fire, conflagration, blaze, beacon