Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bon vivant
[bɔvi'va]
|
danh từ, số nhiều bons vivants , bon vivants
người học thứ, lịch sự thanh nhã, lịch lãm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bon vivant
|
bon vivant
bon vivant (n)
pleasure-seeker, lotus-eater, gourmet, epicure, gourmand, foodie (informal)
antonym: ascetic