Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bon mot
['bɔnmo]
|
(bất qui tắc) danh từ, số nhiều bons-mots
lời nói dí dỏm, lời nhận xét dí dỏm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bon mot
|
bon mot
bon mot (n)
witticism, joke, epigram, clever remark, pun, quip