Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
bois de rose
|

bois de rose

bois de rose (bwä də rōzʹ) noun

Color.

A grayish red.

[French, rosewood : bois, wood + de, of + rose, rose.]