Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bog
[bɔg]
|
danh từ
vũng lầy, đầm lầy, bãi lầy
động từ
sa lầy; làm sa lầy
bị sa lầy
Chuyên ngành Anh - Việt
bog
[bɔg]
|
Kỹ thuật
đầm lầy, vũng lầy; bãi lầy; đầm than bùn
Sinh học
đầm lầy
Xây dựng, Kiến trúc
đầm lầy, vũng lầy; bãi lầy; đầm than bùn
Từ điển Anh - Anh
bog
|

bog

bog (bôg, bŏg) noun

1. a. An area having a wet, spongy, acidic substrate composed chiefly of sphagnum moss and peat in which characteristic shrubs and herbs and sometimes trees usually grow. b. Any of certain other wetland areas, such as a fen, having a peat substrate. Also called peat bog.

2. An area of soft, naturally waterlogged ground.

verb

bogged, bogging, bogs

 

verb, transitive

To cause to sink in or as if in a bog: We worried that the heavy rain across the prairie would soon bog our car. Don't bog me down in this mass of detail.

verb, intransitive

To be hindered and slowed.

[Irish Gaelic bogach, from bog, soft.]

bogʹginess noun

bogʹgy adjective