Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
boffin
['bɔfin]
|
danh từ
(từ lóng) nhà nghiên cứu
Từ điển Anh - Anh
boffin
|

boffin

boffin also Boffin (bŏfʹĭn) noun

Chiefly British.

A scientist, especially one engaged in research.

[Origin unknown.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
boffin
|
boffin
boffin (n)
scientist, expert, genius, researcher, inventor, professor