Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
boff
|

boff

boff (bŏf) noun

Slang.

1. A line in a play or film, for example, that elicits a big laugh: "He doesn't go for the big boffs, artificially inflated, but lets his comedy build through a leisurely accumulation of bizarre details" (Vincent Canby).

2. A big laugh.

3. A conspicuous success. Also called boffo, boffola.

 

[Probably from b(ox) off(ice).]