Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bodysurf
['bɔdisə:fə]
|
động từ
lướt sóng không có ván lướt
Từ điển Anh - Anh
bodysurf
|

bodysurf

bodysurf (bŏdʹē-sûrf) verb, intransitive

bodysurfed, bodysurfing, bodysurfs

Sports.

To ride the waves to shore without a surfboard.

bodʹysurfer noun