Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
body-hugging
|
body-hugging
body-hugging (adj)
close-fitting, clingy (informal), tight-fitting, figure-hugging, clinging, well-fitting, tight, fitted, snug, constricting, skintight
antonym: baggy