Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bobsleigh
['bɔbslei]
|
danh từ
xe trượt để chở gỗ
xe trượt băng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bobsleigh
|
bobsleigh
bobsleigh (n)
sledge, toboggan, bobsled, sled