Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
bobsled
['bɔbsled]
|
danh từ
xe trượt tuyết
nội động từ
đi xe trượt tuyết