Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bobsled
['bɔbsled]
|
danh từ
xe trượt tuyết
nội động từ
đi xe trượt tuyết
Từ điển Anh - Anh
bobsled
|

bobsled

bobsled (bŏbʹslĕd) Sports noun

1. A long racing sled with a steering mechanism controlling the front runners.

2. a. A long sled made of two shorter sleds joined in tandem. b. Either of these two smaller sleds.

verb, intransitive

bobsledded, bobsledding, bobsleds

To ride or race in or as if in a bobsled.

[bob2 + sled.]