Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
bluff2
|

bluff2

bluff (blŭf) noun

A steep headland, promontory, riverbank, or cliff.

adjective

bluffer, bluffest

1. Rough and blunt but not unkind in manner. See synonyms at gruff.

2. Having a broad, steep front.

 

[Probably from obsolete Dutch blaf or Middle Low German blaff, broad.]

bluffʹly adverb

bluffʹness noun