Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bluet
['blu:it]
|
danh từ
(thực vật học) cây cúc thỉ xa
Từ điển Anh - Anh
bluets
|

bluets

bluets (blʹĭts) pl.n.

(used with a sing. or pl. verb )Any of several herbs of the genus Hedyotis, especially the low-growing H. caerulea of eastern North America, which has blue flowers with yellow centers. Also called Quaker-ladies.

[Middle English, from bleu, blue. See blue.]