Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
blotter
['blɔtə]
|
danh từ
bàn thấm
(thương nghiệp) sổ nháp
Chuyên ngành Anh - Việt
blotter
['blɔtə]
|
Kinh tế
sổ nháp
Kỹ thuật
sổ nháp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
blotter
|
blotter
blotter (n)
logbook, notebook, log, record, journal, diary