Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
blotch
[blɔt∫]
|
danh từ
nhọt sưng tấy, chỗ sưng tấy (trên da)
vết (mực, sơn...)
(từ lóng) giấy thấm
ngoại động từ
làm bẩn, bôi bẩn
Từ điển Anh - Anh
blotch
|

blotch

blotch (blŏch) noun

1. A spot or blot; a splotch.

2. A discoloration on the skin; a blemish.

3. Any of several plant diseases caused by fungi and resulting in brown or black dead areas on leaves or fruit.

verb, transitive & intransitive

blotched, blotching, blotches

To mark or become marked with blotches.

[Probably blend of blot1 botch.]

blotchʹily adverb

blotchʹiness noun

blotchʹy adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
blotch
|
blotch
blotch (n)
blot, mark, blemish, spot, splotch, stain, imperfection, splodge