Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
blood plasma
|

blood plasma

blood plasma (blŭd plăzʹmə) noun

The pale yellow or gray-yellow, protein-containing fluid portion of the blood in which the blood cells and platelets are normally suspended.