Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
blockage
[blɔkidʒ]
|
danh từ
sự bao vây; tình trang bị bao vây
Chuyên ngành Anh - Việt
blockage
[blɔkidʒ]
|
Kỹ thuật
sự chắn, sự chặn; sự tắc đường ống
Tin học
tắc nghẽn
Xây dựng, Kiến trúc
sự chắn, sự chặn; sự tắc đường ống
Từ điển Anh - Anh
blockage
|

blockage

blockage (blŏkʹĭj) noun

1. The act of obstructing.

2. An obstruction.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
blockage
|
blockage
blockage (n)
obstruction, impasse, jam, snarl, logjam, obstacle, stumbling block, snarl-up