Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
blockade-runner
[blɔ'keid,rʌnə]
|
danh từ
tàu thủy hoặc người chạy thoát khỏi vùng bị phong toả
Từ điển Anh - Anh
blockade-runner
|

blockade-runner

blockade-runner (blŏ-kādʹrŭnər) noun

One that penetrates or evades a blockade.

blockadeʹ-running noun