Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
blighter
['blaitə]
|
danh từ
kẻ phá hoại
(từ lóng) kẻ quấy rầy, thằng cha khó chịu
Từ điển Anh - Anh
blighter
|

blighter

blighter (blīʹtər) noun

Chiefly British.

A fellow, especially one held in low esteem.