Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bled
[bled]
|
danh từ
mụn nước, mụn phỏng (ở da)
bong bóng nước, tăm (nước, rượu); bọt (thuỷ tinh)
(kỹ thuật) rỗ không khí
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của bleed
Chuyên ngành Anh - Việt
bled
[bled]
|
Kỹ thuật
hang hốc, lỗ rỗng
Xây dựng, Kiến trúc
hang hốc, lỗ rỗng