Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bleach
[bli:t∫]
|
danh từ
chất tẩy trắng
động từ
tẩy trắng, chuội
Chuyên ngành Anh - Việt
bleach
[bli:t∫]
|
Hoá học
tẩy trắng, làm mất màu
Kỹ thuật
tẩy trắng, làm mất màu
Sinh học
tẩy trắng, làm mất màu
Từ điển Anh - Anh
bleach
|

bleach

bleach (blēch) verb

bleached, bleaching, bleaches

 

verb, transitive

1. To remove the color from, as by means of chemical agents or sunlight.

2. To make white or colorless.

verb, intransitive

To become white or colorless.

noun

1. A chemical agent used for bleaching.

2. a. The act of bleaching. b. The degree of bleaching obtained.

 

[Middle English blechen, from Old English blǣcan.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bleach
|
bleach
bleach (v)
lighten, peroxide, blanch, whiten, decolorize, blench