Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
blackness
['blæknis]
|
danh từ
màu đen
sự tối tăm; bóng tối, chỗ tối
(nghĩa bóng) sự đen tối
sự độc ác, sự tàn ác
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
blackness
|
blackness
blackness (n)
  • darkness, duskiness, dimness, shadow, gloom, dusk, murkiness, night
    antonym: light
  • hopelessness, despondency, gloominess, depression, dolefulness, gloom, mournfulness, lugubriousness, somberness, melancholy, pessimism
    antonym: optimism
  • anger, fury, temper, aggression, belligerence, resentment, menace, sullenness, hostility
    antonym: cheerfulness