Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
blackmailer
['blækmeilə]
|
danh từ
người hăm doạ để làm tiền
người đi tống tiền
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
blackmailer
|
blackmailer
blackmailer (n)
extortionist, coercer, criminal, crook (informal disapproving)