Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
blacklist
['blæklist]
|
danh từ
danh sách những người bị coi là nguy hiểm hoặc cần phải bị trừng trị; danh sách đen; sổ bìa đen
ngoại động từ
ghi vào danh sách đen; ghi vào sổ bìa đen
học sinh nào tinh nghịch cũng bị giáo viên chủ nhiệm ghi tên vào sổ bìa đen