Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
blacklist
['blæklist]
|
danh từ
danh sách những người bị coi là nguy hiểm hoặc cần phải bị trừng trị; danh sách đen; sổ bìa đen
ngoại động từ
ghi vào danh sách đen; ghi vào sổ bìa đen
học sinh nào tinh nghịch cũng bị giáo viên chủ nhiệm ghi tên vào sổ bìa đen
Từ điển Anh - Anh
blacklist
|

blacklist

blacklist (blăkʹlĭst) noun

A list of persons or organizations that have incurred disapproval or suspicion or are to be boycotted or otherwise penalized.

verb, transitive

blacklisted, blacklisting, blacklists

To place on or as if on a blacklist. See synonyms at blackball.

blackʹlister noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
blacklist
|
blacklist
blacklist (v)
ban, debar, bar, exclude, shut out, boycott, preclude, prohibit, outlaw