Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bitterness
['bitənis]
|
danh từ
vị đắng
sự cay đắng, sự chua xót; sự đau đớn, sự đau khổ
sự chua cay, sự gay gắt (của lời nói); tính ác liệt
sự rét buốt (gió...)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bitterness
|
bitterness
bitterness (n)
  • resentment, acrimony, unpleasantness, sullenness, anger, animosity, hostility, cynicism, indignation
    antonym: pleasure
  • sourness, acidity, sour taste, bitter taste, sharpness, tartness
    antonym: sweetness