Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
birthplace
['bə:θpleis]
|
danh từ
nơi sinh; sinh quán
Từ điển Anh - Anh
birthplace
|

birthplace

birthplace (bûrthʹplās) noun

Abbr. bp., bpl

The place where someone is born or where something originates.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
birthplace
|
birthplace
birthplace (n)
origin, source, home, hometown, place of birth, native land, homeland