Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
birdcage
|
birdcage
birdcage (n)
cage, coop, pen, aviary, enclosure, henhouse, pigeon loft