Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
birdbrained
['bə:dbreind]
|
tính từ
ngu xuẩn, ngốc nghếch
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
birdbrained
|
birdbrained
birdbrained (adj)
silly, foolish, stupid, dopey, daft (UK, informal), asinine, witless, scatterbrained
antonym: sensible