Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
bioassay
|

bioassay

bioassay (ō-ăsʹā, -ă-sāʹ) noun

Determination of the strength or biological activity of a substance, such as a drug or hormone, by comparing its effects with those of a standard preparation on a test organism.