Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
bioaccumulation
|

bioaccumulation

bioaccumulation (ō-ə-kymyə-lāʹshən) noun

The accumulation of a substance, such as a toxic chemical, in various tissues of a living organism: the bioaccumulation of mercury in fish.

bioaccuʹmulative adjective