Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
binucleate
|

binucleate

binucleate (bī-nʹklē-ĭt, -āt, -nyʹ-) also binucleated (tĭd) or binuclear (-klē-ər, -nyʹ-) adjective

Having two nuclei.