Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
binh cơ
[binh cơ]
|
(từ cũ, nghĩa cũ) strategy; military strategy
Từ điển Việt - Việt
binh cơ
|
danh từ
việc quan trọng, cơ mật của quân sự
quyết không tiết lộ binh cơ