Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
binary file
|
Kỹ thuật
tệp nhị phân
Tin học
tệp nhị phân Tệp chứa dữ liệu hoặc các chỉ lệnh chương trình theo qui cách mà máy tính có thể đọc được. Bạn không thể cho hiện hình tệp nhị phân bằng lệnh TYPE của DOS hoặc bằng một chương trình xử lý từ. Lời khuyên : Bạn đừng hoảng sợ khi mở một tệp có tên lạ mà chỉ thấy toàn là các dấu cơ, dấu pich, dấu gậy đánh gôn và các dấu kỳ quặc khác: có thể ngẫu nhiên bạn đã mở một tệp nhị phân. Bạn hãy đóng ngay tệp đó lại và làm lại.
Toán học
tệp nhị phân
Từ điển Anh - Anh
binary file
|

binary file

binary file (nər-ē fīl`, bīnâr-ē) noun

A file consisting of a sequence of 8-bit data or executable code, as distinguished from files consisting of human-readable ASCII text. Binary files are usually in a form readable only by a program, often compressed or structured in a way that is easy for a particular program to read. Compare ASCII file.