Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bight
[bait]
|
danh từ
chỗ lõm vào, chỗ cong (ở bờ biển)
khúc uốn (con sông)
vòng, thòng lọng (dây)
Chuyên ngành Anh - Việt
bight
[bait]
|
Kỹ thuật
vịnh, vũng nhỏ; chỗ cong; chỗ lõm vào
Sinh học
vũng biển
Xây dựng, Kiến trúc
vịnh, vũng nhỏ; chỗ cong; chỗ lõm vào
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bight
|
bight
bight (n)
gulf, bay, inlet, sound, cove, harbor