Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bighorn
['big,hɔ:n]
|
danh từ, số nhiều bighorns
on cừu hoang (miền tây Nam Mỹ)
Chuyên ngành Anh - Việt
bighorn
['big,hɔ:n]
|
Kỹ thuật
cừu sừng lớn
Từ điển Anh - Anh
bighorn
|

bighorn

bighorn (bĭgʹhôrn) noun

plural bighorn or bighorns

A wild sheep (Ovis canadensis) of the mountains of western North America, the male of which has massive, curved horns. Also called mountain sheep, Rocky Mountain sheep.