Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bigheaded
|
bigheaded
bigheaded (adj)
conceited, egotistical, arrogant, vain, self-centered, pompous, pretentious, immodest, full of yourself, swollen-headed, boastful, cocky (informal), too big for your breeches, too big for your boots, high and mighty
antonym: modest