Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Anh
bighead
|

bighead

bighead (bĭgʹhĕd) noun

1. Informal. Conceit; egotism.

2. Also big head Any of various diseases of animals, especially rams, characterized by swelling of the head, face, or neck.

bigʹheadʹed adjective

bigʹheadʹedness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bighead
|
bighead
bighead (n)
show-off (informal), boaster, bragger, smart aleck (informal), know-it-all (US, informal), clever clogs (UK, informal)