Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
bigeye
|

bigeye

bigeye (bĭgʹī) noun

Any of several small, tropical marine fishes of the family Priacanthidae, having large eyes and reddish scales.