Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
big-hearted
['big'hɑ:tid]
|
tính từ
rộng lượng, hào hiệp
Từ điển Anh - Anh
big-hearted
|

big-hearted

big-hearted (bĭgʹhärʹtĭd) adjective

Generous; kind.

bigʹ-heartʹedly adverb

bigʹ-heartʹedness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
big-hearted
|
big-hearted
big-hearted (adj)
good-natured, supportive, helpful, kindly, kind, kindhearted, philanthropic, charitable, benevolent, beneficent
antonym: mean-spirited