Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
biform
['bai,fɔ:m]
|
Cách viết khác : biformed [bai,fɔ:md]
tính từ
có hai tính chất hoặc hai hình thức khác nhau của một vật (như) trong trường hợp cô gái mình người đuôi cá
Từ điển Anh - Anh
biform
|

biform

biform (bīʹfôrm) adjective

Having a combination of features or qualities of two distinct forms.

[Latin biformis : bi-, two. See bi-1 + forma, form. See form.]