Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
biếng chơi
[biếng chơi]
|
be slightly ill (said of children); reluctant, lethargic
Từ điển Việt - Việt
biếng chơi
|
động từ
trẻ không thiết chơi đùa vì ốm